--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ injured party chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chí tử
:
Deadly, to deathgiáng cho những đòn chí tửto strike deadly blowsmấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tửsome beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one anotherlàm việc chí tửto work oneself to deathnghèo chí tửdeadly poor